Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jaded vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jaded như jaded tiếng anh là gì, jaded là gì, jaded tiếng Việt là gì, jaded nghĩa là gì, …

Jaded tiếng anh là gì
Jaded /ˈdʒeɪdɪd/
Để đọc đúng từ jaded trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ jaded ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ jaded /ˈdʒeɪdɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ jaded là để chỉ về chán ngấy, còn cụ thể chán ngấy như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết jaded tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jaded trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Shock /ʃɒk/: sốc
- Stressed /strest/: căng thẳng
- Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/: áp đảo
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Negative emotion /ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc tiêu cực
- Horror /ˈhɒr.ər/: rùng rợn
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
- Suspicious /səˈspɪʃəs/: ngờ vực
- Bored /bɔ:d/: chán
- Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ và hổ thẹn
- Cheated /tʃiːtɪd/: bị lừa
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jaded tiếng anh là gì, jaded nghĩa là gì hay jaded tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ jaded có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là chán ngấy. Jaded để chỉ chung về chán ngấy chứ không chỉ cụ thể chán ngấy như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn chán ngấy như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Jaded tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt