Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề, chủ đề về lễ hội là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, VUICUOILEN đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến lễ hội trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như hạt dưa, quả đu đủ, trang phục hóa trang, mặt nạ, đèn lồng, chân giò lợn, gà tây quay, nhà bị ma ám, đêm Giáng Sinh, tưởng nhớ tổ tiên, mùa đông, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến lễ hội cũng rất quen thuộc đó là cái chuông. Nếu bạn chưa biết cái chuông tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái chuông tiếng anh là gì
Bell /bel/
Để đọc đúng cái chuông trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bell rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ bell /bel/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ bell thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cái chuông là một đồ vật tạo âm thanh bằng kim loại. Chuông cũng được chế tác bằng nhiều cách khác nhau giúp tạo ra những âm thanh khác nhau đóng vai trò như một loại nhạc cụ.
- Trong ngày lễ Giáng sinh, cái chuông có gắn nơ màu đỏ là một vật trang trí rất quen thuộc và đặc trưng.
- Từ bell là để chỉ chung về cái chuông, còn cụ thể cái chuông như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Giáng sinh tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về lễ hội
Sau khi đã biết cái chuông tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề lễ hội rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về lễ hội khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Witch /’wit/: phù thủy
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Clown /klaun/: chú hề
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Blood /blʌd/: máu
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái chuông tiếng anh là gì thì câu trả lời là bell, phiên âm đọc là /bel/. Lưu ý là bell để chỉ chung về cái chuông chứ không chỉ cụ thể cái chuông như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể cái chuông như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ bell trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bell rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ bell chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái chuông tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng