Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mỏng như tờ giấy, cao đến đầu gối, nhỏ bé không quan trọng, nhỏ không đáng kể, thấp, mỏng (mảnh) theo hướng tinh tế, đẹp, rộng rãi, rất lớn về mức độ, dài, cao chót vót, lớn, chiều cao, ngắn, chật ních, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là mỏng như tờ giấy. Nếu bạn chưa biết mỏng như tờ giấy tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Mỏng như tờ giấy tiếng anh là gì
Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/
Để đọc đúng từ mỏng như tờ giấy trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ paper-thin rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ paper-thin thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Mỏng như tờ giấy là cách gọi chỉ về độ mỏng của một vật, độ mỏng này rất mỏng được ước lượng mỏng chỉ như tờ giấy.
- Từ paper-thin là để chỉ chung về mỏng như tờ giấy, còn cụ thể mỏng như tờ giấy như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Mỏng như trong suốt giấy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết mỏng như tờ giấy tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
- Low /ləʊ/: thấp
- Thin /θɪn/: mỏng
- Length /leŋθ/: chiều dài
- Little /ˈlɪtl/: nhỏ (không đếm được)
- Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
- Knee-high /ˌniːˈhaɪ/: cao đến đầu gối
- Shoulder-high /ˈʃəʊl.dər haɪt/: cao ngang vai
- Giant /ˈdʒaɪənt/: khổng lồ (lớn hơn mức bình thường)
- Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
- Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
- Deep /diːp/: sâu
- Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
- Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
- Filmy /ˈfɪl.mi/: rất mỏng và gần như trong suốt
- Outsized /ˈaʊtsaɪzd/: quá cỡ (US – oversize)
- Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai
- Whopping /ˈwɒp.ər/: to lớn một cách khác thường
- Large /lɑːdʒ/: lớn (số lượng, kích cỡ không dùng cho người)
- Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
- Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
- Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
- Baby /ˈbeɪ.bi/: nhỏ xinh
- Small /smɔːl/: nhỏ (đếm được)
- Undersized /ˌʌn.dəˈsaɪzd/: nhỏ hơn bình thường
- Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
- Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
- Wide /waɪd/: rộng
- Life-size /ˈlaɪf.saɪz/: to như vật thật, to như người thật
- Towering /ˈtaʊə.rɪŋ/: cao chót vót
- Paltry /ˈpɔːl.tri/: nhỏ không đáng kể
- Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
- Yawning: rất rộng, rất lớn (theo nghĩa trừu tượng không đo đạc được)
- Mini /ˈmɪn.i/: cỡ nhỏ
- Long /lɒŋ/: dài
Như vậy, nếu bạn thắc mắc mỏng như tờ giấy tiếng anh là gì thì câu trả lời là paper-thin, phiên âm đọc là /ˈpeɪ.pəˌθɪn/. Lưu ý là paper-thin để chỉ chung về mỏng như tờ giấy chứ không chỉ cụ thể mỏng như tờ giấy như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể mỏng như tờ giấy như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ paper-thin trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ paper-thin rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ paper-thin chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ paper-thin ngay.
Bạn đang xem bài viết: Mỏng như tờ giấy tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng