logo vui cười lên

Turkey tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Turkey vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Turkey như Turkey tiếng anh là gì, Turkey là gì, Turkey tiếng Việt là gì, Turkey nghĩa là gì, nghĩa Turkey tiếng Việt, dịch nghĩa Turkey, …

Vui Cười Lên
Turkey tiếng anh là gì

Turkey tiếng anh là gì

Turkey tiếng anh nghĩa là con gà tây.

Turkey /’tə:ki/

Để đọc đúng từ Turkey trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Turkey. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con gà tây tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Turkey tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết Turkey tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Turkey trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Puppy /ˈpʌp.i/: con chó con
  • Mole /məʊl/: con chuột chũi
  • Hare /heər/: con thỏ rừng, to hơn thỏ nhà, chạy nhanh, tai dài
  • Turtle /’tə:tl/: rùa nước
  • Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: con tôm hùm
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Fox /fɒks/: con cáo
  • Rabbit /ˈræbɪt/: con thỏ
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
  • Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
  • Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
  • Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
  • Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
  • Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
  • Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Salmon /´sæmən/: cá hồi
  • Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
  • Pony /ˈpəʊ.ni/: con ngựa con
  • Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
  • Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
  • Pig /pɪɡ/: con lợn
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Oyster /ˈɔɪ.stɚ/: con hàu
  • Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
  • Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
  • Wolf /wʊlf/: con sói
  • Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
  • Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: con tê giác

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Turkey tiếng anh là gì, câu trả lời là Turkey nghĩa là con gà tây. Để đọc đúng từ Turkey cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Turkey theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Turkey tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang