Khi chơi cá cược tại casino hoặc tham gia dự đoán các trận đấu tại nhà cái, có một số thuật ngữ tiếng Anh được rất nhiều người sử dụng và trở thành những cụm từ phổ biến. Nếu muốn hiểu được luật chơi hoặc cách thức tham gia cá cược tại những nhà cái như FB88, bạn cần phải hiểu nghĩa tiếng Việt của những cụm từ tiếng Anh đó. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về một số từ tiếng Anh thông dụng bạn nên biết khi chơi game cá cược nhé.
1. Những Từ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Các Casino
Tại các casino, bạn sẽ gặp rất nhiều người đến từ các quốc gia khác nhau, và họ thường sử dụng một ngôn ngữ chung là tiếng Anh. Vì vậy, dưới đây là một số từ tiếng Anh thông dụng trong các casino dành cho bạn:
- Blackjack (21): Trò chơi bài với mục tiêu là có tổng điểm gần bằng hoặc bằng 21
- Roulette: Trò chơi quay bánh xe với các số từ 1 đến 36 và một số 0 hoặc 00, người chơi đặt cược vào các số hoặc màu sắc
- Poker: Một loạt các trò chơi sử dụng bộ bài, bao gồm Texas Hold’em, Omaha, và nhiều phiên bản khác
- Slot Machine: Máy đánh bạc với các biểu tượng và dãy số, người chơi đặt cược và kéo cần để kích hoạt máy
- Baccarat: Trò chơi thẻ bài, mục tiêu là đặt cược vào bên Banker hoặc Player, hoặc có tổng điểm gần 9 nhất
- Chips: Tiền giả trong casino, được sử dụng để đặt cược
- Dealer/Croupier: Người điều hành trò chơi và phân phát thẻ bài hoặc quay bánh roulette.
- Bet: Số tiền mà người chơi đặt vào một trận đấu hoặc ván chơi
- House Edge: Lợi nhuận dự kiến của casino trong một trò chơi cụ thể
- Jackpot: Số tiền lớn nhất có thể thắng trong một trò chơi hoặc máy đánh bạc
- Bankroll: Tổng số tiền mà người chơi có để đặt cược
- Payout: Số tiền mà người chơi nhận được khi thắng cược
- Bet Limit: Giới hạn cược tối thiểu và tối đa cho mỗi ván chơi
- High Roller: Người chơi đặt cược với số tiền lớn
- Comp Points: Điểm thưởng được tặng cho người chơi dựa trên số tiền họ đã đặt cược, có thể đổi thành quà tặng hoặc tiền thưởng
- Split: Trong Blackjack, chia một cặp thẻ giống nhau thành hai tay riêng biệt
- Double Down: Trong Blackjack, tăng cược gấp đôi sau khi nhận thêm một thẻ
- Hit: Trong Blackjack, yêu cầu thêm thẻ từ dealer
- Stand: Trong Blackjack, tới lượt bạn và quyết định không cần thêm thẻ nữa
- All in: Cược toàn bộ số tiền đang có
- Add on: Người chơi cược thêm chip
2. Những Từ Tiếng Anh Thông Dụng Khi Chơi Cá Cược Thể Thao
Nếu bạn đam mê cá cược thể thao, đừng bỏ qua những cụm từ/thuật ngữ tiếng Anh sau:
- Bet: Số tiền mà bạn đặt cược vào một sự kiện thể thao cụ thể
- Odds: Tỷ lệ cược, cho biết mức độ khả năng của một sự kiện xảy ra. Có thể là odds dạng thập phân, dạng cược châu Á, hoặc dạng dấu cộng/dấu trừ
- Favorite: Đội hoặc người chơi có xác suất cao để thắng trong sự kiện thể thao, thường có odds thấp hơn
- Underdog: Đội hoặc người chơi có xác suất thấp để thắng trong sự kiện thể thao, thường có odds cao hơn
- Over/Under (Total): Dự đoán tổng số điểm hoặc điểm số cụ thể trong một trận đấu. Người chơi đặt cược lên (over) hoặc xuống (under) so với mức tổng số đã xác định
- Handicap (Asian Handicap): Một hình thức cược châu Á để tạo sự cân bằng giữa hai đội hoặc người chơi bằng cách cung cấp điểm chấp cho đội yếu hơn
- In-Play Betting (Live Betting): Đặt cược trực tiếp trong khi trận đấu đang diễn ra
- Bankroll: Tổng số tiền mà bạn có để đặt cược
- Draw (Tie): Kết quả trận đấu hoặc sự kiện thể thao mà không có người thắng
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về một số từ/cụm từ tiếng Anh thông dụng khi chơi cá cược online qua bài viết trên. Nếu bạn còn biết thêm những cụm từ khác, hãy để lại bình luận bên dưới nhé.
Bạn đang xem bài viết: Những từ tiếng Anh thông dụng trong game đổi thưởng