Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ silver vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ silver như silver tiếng anh là gì, silver là gì, silver tiếng Việt là gì, silver nghĩa là gì, …

Silver tiếng anh là gì
Silver /ˈsɪlvər/
Để đọc đúng từ silver trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ silver ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ silver /ˈsɪlvər/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ silver là để chỉ về bạc, còn cụ thể bạc như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Bạc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết silver tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với silver trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Fabric /ˈfæbrɪk/: vải thời trang
- Lead /liːd/: chì
- Ice /aɪs/: đá, băng
- Microfiber /ˈmaɪkrəʊfaɪbər/: sợi tổng hợp nhỏ
- Copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Brick /brɪk/: gạch
- Marble /ˈmɑːrbl/: đá hoa
- Polymer /ˈpɑːlɪmər/: pô-li-me
- Stone /stəʊn/: đá cục, viên đá
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Mercury /ˈmɜːrkjəri/: thủy ngân
- Aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm
- Latex /ˈleɪteks/: mủ cao su
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc silver tiếng anh là gì, silver nghĩa là gì hay silver tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ silver có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là bạc. Silver để chỉ chung về bạc chứ không chỉ cụ thể bạc như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn bạc như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Silver tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt