logo vui cười lên

Firefly tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ firefly vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ firefly như firefly tiếng anh là gì, firefly là gì, firefly tiếng Việt là gì, firefly nghĩa là gì, nghĩa firefly tiếng Việt, dịch nghĩa firefly, …

Vui Cười Lên
Firefly tiếng anh là gì

Firefly tiếng anh là gì

Firefly tiếng anh nghĩa là con đom đóm.

Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/

Để đọc đúng từ firefly trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ firefly. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con đom đóm tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Firefly tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết firefly tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với firefly trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
  • Carp /ka:p/: cá chép
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
  • Old sow /əʊld sou/: con lợn sề
  • Skate /skeit/: cá đuối
  • Falcon /ˈfɒl.kən/: con chim ưng
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
  • Bull /bʊl/: con bò tót
  • Coyote /’kɔiout/: chó sói bắc mỹ
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
  • Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
  • Kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: con chuột túi
  • Friesian /ˈfriː.ʒən/: bò sữa Hà Lan
  • Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
  • Zebu /ˈziː.buː/: bò U (bò Zebu)
  • Cicada /sɪˈkɑː.də/: con ve sầu
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
  • Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: vượn Châu phi
  • Clam /klæm/: con ngêu
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Wasp /wɒsp/: con ong bắp cày
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
  • Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
  • Louse /laʊs/: con chấy
  • Hawk /hɔːk/: con diều hâu
  • Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
  • Mammoth /ˈmæm.əθ/: con voi ma mút
  • Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
  • Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc firefly tiếng anh là gì, câu trả lời là firefly nghĩa là con đom đóm. Để đọc đúng từ firefly cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ firefly theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Firefly tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang