Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, V C L đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn bóng đá trong nhà, hòa, sân tennis, bàn cờ vua, thể thao, cái nỏ, môn crích-kê (môn bóng gậy), môn đấu kiếm, đối thủ, môn bóng quần, vận động viên, huy chương bạc, quả cầu lông, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là bóng chơi gôn. Nếu bạn chưa biết bóng chơi gôn tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bóng chơi gôn tiếng anh là gì
Golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/
Để đọc đúng bóng chơi gôn trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ golf ball rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ golf ball thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Bóng chơi gôn là loại bóng được thiết kế chuyên dành cho môn đánh gôn. Loại bóng này được thiết kế theo tiêu chuẩn với chất liệu là nhựa và cao su. Trọng lượng cho mỗi quả bóng vào khoảng 31,1 gam nhằm đảm bảo bóng bay được xa mà không bị lực cản hạn chế. Trên bề mặt của bóng cũng được làm 300 – 500 nốt lõm giúp bóng cầm có cảm giác mềm mại và đảm bảo độ bền cho bóng.
- Từ golf ball là để chỉ chung về bóng chơi gôn, còn cụ thể bóng chơi gôn như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Gậy đánh gôn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết bóng chơi gôn tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
- Header /ˈhed.ər/: cú đánh đầu
- Pass the ball /pɑːs ðiː bɔːl/: chuyền bóng
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
- Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
- Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô
- Baseball bat / ˈbeɪsbɔːl bæt/: gậy bóng chày
- Athletics /æθˈletɪks/: môn điền kinh
- Shot /ʃɒt/: cú đá, cú sút, phát đạn
- Foul /faʊl/: phạm luật
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội
- Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
- Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
- Discus throw /ˈdɪs.kəs θrəʊ/: ném đĩa
- Shooting /ˈʃuː.tɪŋ/: môn bắn súng
- Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
- Boxing /ˈbɑːksɪŋ/: môn quyền anh
- Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/: bóng vượt xà
- Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
Như vậy, nếu bạn thắc mắc bóng chơi gôn tiếng anh là gì thì câu trả lời là golf ball, phiên âm đọc là /ˈɡɒlf ˌbɔːl/. Lưu ý là golf ball để chỉ chung về bóng chơi gôn chứ không chỉ cụ thể bóng chơi gôn như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bóng chơi gôn như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ golf ball trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ golf ball rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ golf ball chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.