Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ palette vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ palette như palette tiếng anh là gì, palette là gì, palette tiếng Việt là gì, palette nghĩa là gì, nghĩa palette tiếng Việt, dịch nghĩa palette, …

Palette tiếng anh là gì
Palette nghĩa tiếng Việt là bảng màu.
Palette /ˈpæl.ət/
Để đọc đúng từ palette trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ palette. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bảng màu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết palette tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với palette trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
- Drum /drʌm/: cái trống
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Block /blɒk/: hình khối
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc palette tiếng anh là gì, câu trả lời là palette nghĩa là bảng màu. Để đọc đúng từ palette cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ palette theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Palette tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







