Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ global warming vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ global warming như global warming tiếng anh là gì, global warming là gì, global warming tiếng Việt là gì, global warming nghĩa là gì, nghĩa global warming tiếng Việt, dịch nghĩa global warming, …

Global warming tiếng anh là gì
Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/
Để đọc đúng từ global warming trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ global warming. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hiện tượng nóng lên toàn cầu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết global warming tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với global warming trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Mist /mɪst/: sương muối
- Storm /stɔːm/: bão
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc global warming tiếng anh là gì, câu trả lời là global warming nghĩa là hiện tượng nóng lên toàn cầu. Để đọc đúng từ global warming cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ global warming theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Global warming tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết