Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ inguinal vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ inguinal như inguinal tiếng anh là gì, inguinal là gì, inguinal tiếng Việt là gì, inguinal nghĩa là gì, nghĩa inguinal tiếng Việt, dịch nghĩa inguinal, …

Inguinal tiếng anh là gì
Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/
Để đọc đúng từ inguinal trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ inguinal. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái bẹn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết inguinal tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với inguinal trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nape /neɪp/: gáy
- Back /bæk/: lưng
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Heel /hiːl/: gót chân
- Lip /lɪp/: môi
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Right hand /raɪt hænd/: tay phải
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Skin /skɪn/: da
- Cheek /tʃiːk/: má
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
- Knuckle /ˈnʌk.əl/: khớp ngón tay
- Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/: ngón tay trỏ (forefinger)
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
- Leg /leɡ/: chân
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Head /hed/: đầu
- Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Calf /kɑːf/: bắp chân
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
- Chin /tʃɪn/: cằm
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Beard /bɪəd/: râu
- Left hand /left hænd/: tay trái
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc inguinal tiếng anh là gì, câu trả lời là inguinal nghĩa là cái bẹn. Để đọc đúng từ inguinal cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ inguinal theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Inguinal tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể