logo vui cười lên

Boarding house tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ boarding house vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ boarding house như boarding house tiếng anh là gì, boarding house là gì, boarding house tiếng Việt là gì, boarding house nghĩa là gì, nghĩa boarding house tiếng Việt, dịch nghĩa boarding house, …

Vui Cười Lên
Boarding house tiếng anh là gì

Boarding house tiếng anh là gì

Boarding house nghĩa tiếng Việt là nhà trọ.

Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/

Để đọc đúng từ boarding house trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ boarding house. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà trọ tiếng anh là gì

Nhà trọ tiếng anh là gì
Boarding house tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết boarding house tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với boarding house trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Sea /siː/: biển
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc boarding house tiếng anh là gì, câu trả lời là boarding house nghĩa là nhà trọ. Để đọc đúng từ boarding house cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ boarding house theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Boarding house tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang