logo vui cười lên

Arena tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ arena vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ arena như arena tiếng anh là gì, arena là gì, arena tiếng Việt là gì, arena nghĩa là gì, nghĩa arena tiếng Việt, dịch nghĩa arena, …

Vui Cười Lên
Arena tiếng anh là gì

Arena tiếng anh là gì

Arena nghĩa tiếng Việt là đấu trường. Thường đấu trường phổ biến ở thời trung cổ, còn hiện nay đấu trường chỉ là các khu vực di tích lịch sử từ xưa cho khách tới tham quan.

Arena /əˈriː.nə/

Để đọc đúng từ arena trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ arena. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đấu trường tiếng anh là gì

Đầu trường tiếng anh là gì
Arena tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết arena tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với arena trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Tent /tent/: cái lều
  • School /skuːl/: trường học
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Sea /siː/: biển
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc arena tiếng anh là gì, câu trả lời là arena nghĩa là đấu trường. Để đọc đúng từ arena cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ arena theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Arena tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang