logo vui cười lên

Shoe shop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shoe shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shoe shop như shoe shop tiếng anh là gì, shoe shop là gì, shoe shop tiếng Việt là gì, shoe shop nghĩa là gì, nghĩa shoe shop tiếng Việt, dịch nghĩa shoe shop, …

Vui Cười Lên
Shoe shop tiếng anh là gì

Shoe shop tiếng anh là gì

Shoe shop nghĩa tiếng Việt là cửa hàng giày.

Shoe shop /ʃuː ʃɒp/

Để đọc đúng từ shoe shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ shoe shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng giày tiếng anh là gì

Cửa hàng giày dép tiếng anh là gì
Shoe shop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết shoe shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shoe shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fence /fens/: hàng rào
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Hill /hɪl/: đồi
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Room /ruːm/: phòng
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • School /skuːl/: trường học
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shoe shop tiếng anh là gì, câu trả lời là shoe shop nghĩa là cửa hàng giày. Để đọc đúng từ shoe shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ shoe shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Shoe shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang