logo vui cười lên

Sports centre tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sports centre vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sports centre như sports centre tiếng anh là gì, sports centre là gì, sports centre tiếng Việt là gì, sports centre nghĩa là gì, nghĩa sports centre tiếng Việt, dịch nghĩa sports centre, …

Vui Cười Lên
Sports centre tiếng anh là gì

Sports centre tiếng anh là gì

Sports centre nghĩa tiếng Việt là trung tâm thể  thao.

Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/

Để đọc đúng từ sports centre trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sports centre. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Trung tâm thể thao tiếng anh là gì

Trung tâm thể thao tiếng anh là gì
Sports centre tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sports centre tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sports centre trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Room /ruːm/: phòng
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sports centre tiếng anh là gì, câu trả lời là sports centre nghĩa là trung tâm thể thao. Để đọc đúng từ sports centre cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sports centre theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sports centre tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang