logo vui cười lên

Geologist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ geologist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ geologist như geologist tiếng anh là gì, geologist là gì, geologist tiếng Việt là gì, geologist nghĩa là gì, nghĩa geologist tiếng Việt, dịch nghĩa geologist, …

Vui Cười Lên
Geologist tiếng anh là gì

Geologist tiếng anh là gì

Geologist nghĩa tiếng Việt là nhà địa chất học.

Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/

Để đọc đúng từ geologist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ geologist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà địa chất học tiếng anh là gì

Nhà địa chất học tiếng anh là gì
Geologist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết geologist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với geologist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc geologist tiếng anh là gì, câu trả lời là geologist nghĩa là nhà địa chất học. Để đọc đúng từ geologist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ geologist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Geologist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang