logo vui cười lên

Branch tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ branch vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ branch như branch tiếng anh là gì, branch là gì, branch tiếng Việt là gì, branch nghĩa là gì, nghĩa branch tiếng Việt, dịch nghĩa branch, …

Vui Cười Lên
Branch tiếng anh là gì

Branch tiếng anh là gì

Branch nghĩa tiếng Việt là cành cây.

Branch /brɑːntʃ/

Để đọc đúng từ branch trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ branch. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cành cây tiếng anh là gì

Cành cây tiếng anh là gì
Branch tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết branch tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với branch trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Pine nut /pain nʌt/: hạt thông
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: súp lơ xanh
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Oak /əuk/: cây sồi
  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
  • Amaranth /ˈæm. ər. ænθ/: rau dền
  • Currant /´kʌrənt/: quả nho Hy Lạp
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: quả dưa lưới, dưa vàng
  • Lettuce /’letis/: rau xà lách
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa
  • Pumpkin /’pʌmpkin/: quả bí đỏ
  • Sesame seed /ˈses.ə.mi si:d/: hạt vừng, hạt mè
  • Celery /ˈsel.ər.i/: rau cần tây
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Apple /ˈӕpl/: quả táo
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Carrot /ˈkær.ət/: củ cà rốt
  • Guava /´gwa:və/: quả ổi
  • Brassica /ˈbræs.ɪ.kə/: rau cải bẹ
  • Wheat /wiːt/: hạt lúa mạch
  • Mint /mɪnt/: cây bạc hà
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc branch tiếng anh là gì, câu trả lời là branch nghĩa là cành cây. Để đọc đúng từ branch cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ branch theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Branch tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang