logo vui cười lên

Mango tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mango vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mango như mango tiếng anh là gì, mango là gì, mango tiếng Việt là gì, mango nghĩa là gì, nghĩa mango tiếng Việt, dịch nghĩa mango, …

Vui Cười Lên
Mango tiếng anh là gì

Mango tiếng anh là gì

Mango nghĩa tiếng Việt là quả xoài. Trong mâm ngũ quả cúng gia tiên ngày tết, xoài là một trong những loại ngũ quả được nhiều người yêu thích.

Mango quả xoài

Để đọc đúng từ mango trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mango. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả xoài tiếng anh là gì

Quả xoài tiếng anh là gì
Mango tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mango tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mango trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mango tiếng anh là gì, câu trả lời là mango nghĩa là quả xoài. Để đọc đúng từ mango cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mango theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mango tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang