logo vui cười lên

Apricot blossom tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ apricot blossom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ apricot blossom như apricot blossom tiếng anh là gì, apricot blossom là gì, apricot blossom tiếng Việt là gì, apricot blossom nghĩa là gì, nghĩa apricot blossom tiếng Việt, dịch nghĩa apricot blossom, …

Vui Cười Lên
Apricot blossom tiếng anh là gì

Apricot blossom tiếng anh là gì

Apricot blossom nghĩa tiếng Việt là hoa mai.

Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/

Để đọc đúng từ apricot blossom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ apricot blossom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hoa mai tiếng anh là gì

Hoa mai tiếng anh là gì
Apricot blossom tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết apricot blossom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với apricot blossom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Candy /’kændi/: cái kẹo
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
  • Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc apricot blossom tiếng anh là gì, câu trả lời là apricot blossom nghĩa là hoa mai. Để đọc đúng từ apricot blossom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ apricot blossom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Apricot blossom tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang