logo vui cười lên

Apricot blossom tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ apricot blossom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ apricot blossom như apricot blossom tiếng anh là gì, apricot blossom là gì, apricot blossom tiếng Việt là gì, apricot blossom nghĩa là gì, nghĩa apricot blossom tiếng Việt, dịch nghĩa apricot blossom, …

Vui Cười Lên
Apricot blossom tiếng anh là gì

Apricot blossom tiếng anh là gì

Apricot blossom nghĩa tiếng Việt là hoa mai.

Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/

Để đọc đúng từ apricot blossom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ apricot blossom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hoa mai tiếng anh là gì

Hoa mai tiếng anh là gì
Apricot blossom tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết apricot blossom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với apricot blossom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Blood /blʌd/: máu
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Candy /’kændi/: cái kẹo
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc apricot blossom tiếng anh là gì, câu trả lời là apricot blossom nghĩa là hoa mai. Để đọc đúng từ apricot blossom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ apricot blossom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Apricot blossom tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang