Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bell vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bell như bell tiếng anh là gì, bell là gì, bell tiếng Việt là gì, bell nghĩa là gì, nghĩa bell tiếng Việt, dịch nghĩa bell, …

Bell tiếng anh là gì
Bell nghĩa tiếng Việt là cái chuông.
Bell /bel/
Để đọc đúng từ bell trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bell. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái chuông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bell tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bell trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Skull /skʌl/: đầu lâu
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bell tiếng anh là gì, câu trả lời là bell nghĩa là cái chuông. Để đọc đúng từ bell cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bell theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bell tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt