logo vui cười lên

Howl tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ howl vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ howl như howl tiếng anh là gì, howl là gì, howl tiếng Việt là gì, howl nghĩa là gì, nghĩa howl tiếng Việt, dịch nghĩa howl, …

Vui Cười Lên
Howl tiếng anh là gì

Howl tiếng anh là gì

Howl nghĩa tiếng Việt là tiếng hú.

Howl /haʊl/

Để đọc đúng từ howl trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ howl. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tiếng hú tiếng anh là gì

Tiếng hú tiếng anh là gì
Howl tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết howl tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với howl trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Scary /’skeəri/: đáng sợ
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc howl tiếng anh là gì, câu trả lời là howl nghĩa là tiếng hú. Để đọc đúng từ howl cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ howl theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Howl tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang