logo vui cười lên

Witch’s hat tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ witch’s hat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ witch’s hat như witch’s hat tiếng anh là gì, witch’s hat là gì, witch’s hat tiếng Việt là gì, witch’s hat nghĩa là gì, nghĩa witch’s hat tiếng Việt, dịch nghĩa witch’s hat, …

Vui Cười Lên
Witch’s hat tiếng anh là gì

Witch’s hat tiếng anh là gì

Witch’s hat nghĩa tiếng Việt là mũ phù thủy.

Witch’s hat /’wit hæt/

Để đọc đúng từ witch’s hat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ witch’s hat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mũ phù thủy tiếng anh là gì

Mũ phù thủy tiếng anh là gì
Witch’s hat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết witch’s hat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với witch’s hat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Dress up /dres ʌp/: hóa trang
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc witch’s hat tiếng anh là gì, câu trả lời là witch’s hat nghĩa là mũ phù thủy. Để đọc đúng từ witch’s hat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ witch’s hat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Witch’s hat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang