Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ broomstick vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ broomstick như broomstick tiếng anh là gì, broomstick là gì, broomstick tiếng Việt là gì, broomstick nghĩa là gì, nghĩa broomstick tiếng Việt, dịch nghĩa broomstick, …

Broomstick tiếng anh là gì
Broomstick /ˈbruːm.stɪk/
Để đọc đúng từ broomstick trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ broomstick. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái chổi bay tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết broomstick tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với broomstick trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Werewolf /’w :wulf/: ma sói
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Clown /klaun/: chú hề
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc broomstick tiếng anh là gì, câu trả lời là broomstick nghĩa là cái chổi bay. Để đọc đúng từ broomstick cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ broomstick theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Broomstick tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt