Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như trời nhiều gió, thời tiết, trời nhiều nắng (không có mây), mưa lớn, mưa rào, nóng như thiêu, lốc xoáy, vòi rồng, đóng băng, đóng băng, gió mạnh, ôn hòa, ấm áp, lạnh, trời khô ráo, mùa hạ, bão tố có sấm sét, cơn bão tuyết lớn, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là sóng thần. Nếu bạn chưa biết sóng thần tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Sóng thần tiếng anh là gì
Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/
Để đọc đúng tên tiếng anh của sóng thần rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ tsunami rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm tsunami /tsuːˈnɑː.mi/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ tsunami thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Sóng thần là một kiểu thiên tai rất nguy hiểm. Sóng thần đúng như tên gọi là một hoặc nhiều đợt sóng cực lớn mang theo một khối lượng nước khổng lồ. Khi sóng thần ập vào đất liền có thể phá hủy cả một thành phố và chiều cao của cột sóng thậm chí còn hơn cả các tòa nhà cao tầng.
- Nguyên nhân của sóng thần là do một thể tích lớn nước biển bị dịch chuyển đột ngột. Sự dịch chuyển này có thể do động đất dưới lòng biển, núi lửa phun trào hay có thiên thạch lớn ngoài vũ trụ rơi xuống biển.
- Từ tsunami là để chỉ chung về sóng thần, còn cụ thể sóng thần như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài sóng thần thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Mist /mɪst/: sương muối
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng

Như vậy, nếu bạn thắc mắc sóng thần tiếng anh là gì thì câu trả lời là tsunami, phiên âm đọc là /tsuːˈnɑː.mi/. Lưu ý là tsunami để chỉ chung về sóng thần chứ không chỉ cụ thể sóng thần như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể sóng thần như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ tsunami trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ tsunami rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ tsunami chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ tsunami ngay.
Bạn đang xem bài viết: Sóng thần tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng