Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái cửa ra vào, cái cửa sổ, cái cửa chớp, cái cửa cổng, cái cửa tủ, cái cửa kéo, cái sàn nhà, cái ban công, cái mái nhà, cái sân, khu vườn, bức tường, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái màn. Nếu bạn chưa biết cái màn tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái màn tiếng anh là gì
Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái màn rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mosquito net rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /məˈskiː.təʊ ˌnet/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mosquito net thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: mosquito net là để chỉ chung về cái màn, còn để chỉ riêng cụ thể loại màn nào sẽ có cách gọi riêng.
Xem thêm: Cái chăn tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái màn thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
- Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
- Mattress /’mætris/: cái đệm
- House /haus/: ngôi nhà
- Dustpan /ˈdʌst.pæn/: cái hót rác
- Chopsticks /ˈtʃopstiks/: đôi đũa
- Computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: cái màn
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Trivet /ˈtrɪv.ɪt/: miếng lót nồi
- Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: cái cán bột
- Rice cooker /rais 'kukə/: nồi cơm điện
- Knife /naif/: con dao
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
- Oven /ˈʌvn/: cái lò nướng
- Plate /pleɪt/: cái đĩa
- Pillow /ˈpɪl.əʊ/: cái gối
- Hat /hæt/: cái mũ
- Bin /bɪn/: cái thùng rác
- Brick /brɪk/: viên gạch, cục gạch
- Tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/: tủ lạnh
- Cardboard box /ˈkɑːd.bɔːd bɒks/: hộp các-tông
- Feather duster /ˌfeð.ə ˈdʌs.tər/: cái chổi lông
- Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/: kem cạo râu, gel cạo râu

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái màn tiếng anh là gì thì câu trả lời là mosquito net, phiên âm đọc là /məˈskiː.təʊ ˌnet/. Lưu ý là mosquito net để chỉ chung về cái màn chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái màn loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ mosquito net trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mosquito net rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mosquito net chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.