Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bike vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bike như bike tiếng anh là gì, bike là gì, bike tiếng Việt là gì, bike nghĩa là gì, nghĩa bike tiếng Việt, dịch nghĩa bike, …

Bike tiếng anh là gì
Bike nghĩa tiếng Việt là cái xe đạp.
Bike /baik/
Để đọc đúng từ bike trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ bike. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái xe đạp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bike tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bike trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Car /kɑːr/: ô tô
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Plastic hammer /ˈplæs.tɪk ˈhæm.ər/: cái búa nhựa
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Dice /daɪs/: xúc xắc
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bike tiếng anh là gì, câu trả lời là bike nghĩa là cái xe đạp. Để đọc đúng từ bike cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bike theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bike tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







