Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fidget spinner vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fidget spinner như fidget spinner tiếng anh là gì, fidget spinner là gì, fidget spinner tiếng Việt là gì, fidget spinner nghĩa là gì, nghĩa fidget spinner tiếng Việt, dịch nghĩa fidget spinner, …

Fidget spinner tiếng anh là gì
Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/
Để đọc đúng từ fidget spinner trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fidget spinner. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con quay giảm căng thẳng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fidget spinner tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fidget spinner trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Maze /meɪz/: mê cung
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Kid bike /kɪd baik/: xe đạp trẻ em
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
- Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
- Car /kɑːr/: ô tô
- Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Figurine /ˌfɪɡ.əˈriːn/: bức tượng nhỏ
- Bow /baʊ/: cái cung
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fidget spinner tiếng anh là gì, câu trả lời là fidget spinner nghĩa là con quay giảm căng thẳng. Để đọc đúng từ fidget spinner cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fidget spinner theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fidget spinner tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi