logo vui cười lên

Lip tiếng anh là gì – Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể


Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lip vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lip như lip tiếng anh là gì, lip là gì, lip tiếng Việt là gì, lip nghĩa là gì, nghĩa lip tiếng Việt, dịch nghĩa lip, …

Vui Cười Lên
Lip tiếng anh là gì

Lip tiếng anh là gì

Lip nghĩa tiếng Việt là môi.

Lip /lɪp/

Để đọc đúng từ lip trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ lip. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Môi tiếng anh là gì

Môi cong tiếng anh là gì
Lip tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết lip tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lip trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
  • Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
  • Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
  • Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
  • Left hand /left hænd/: tay trái
  • Elbow /ˈel.bəʊ/: khuỷu tay
  • Back of the hand /bæk əv ðiː hænd/: mu bàn tay
  • Nose /nəʊz/: mũi
  • Wrist /rɪst/: cổ tay
  • Thigh /θaɪ/: bắp đùi
  • Throat /θrəʊt/: cổ họng
  • Anus /ˈeɪ.nəs/: hậu môn
  • Inguinal /ˈɪŋ.ɡwɪ.nəl/: bẹn
  • Knee /niː/: đầu gối
  • Arm /ɑːm/: cánh tay
  • Eyetooth /ˈaɪ.tuːθ/: răng nanh
  • Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
  • Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
  • Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
  • Neck /nek/: cổ
  • Teeth /tiːθ/: hàm răng
  • Ear /ɪər/: tai
  • Face /feɪs/: khuôn mặt
  • Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
  • Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
  • Mouth /maʊθ/: miệng
  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
  • Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
  • Lip /lɪp/: môi
  • Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  • Hairy armpits /ˈheə.ri ˈɑːm.pɪt /: lông nách
  • Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân
  • Tooth /tuːθ/: chiếc răng
  • Foot /fʊt/: bàn chân
  • Shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lip tiếng anh là gì, câu trả lời là lip nghĩa là môi. Để đọc đúng từ lip cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lip theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Lip tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang