Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ electrical store vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ electrical store như electrical store tiếng anh là gì, electrical store là gì, electrical store tiếng Việt là gì, electrical store nghĩa là gì, nghĩa electrical store tiếng Việt, dịch nghĩa electrical store, …

Electrical store tiếng anh là gì
Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/
Để đọc đúng từ electrical store trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ electrical store. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng đồ điện tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết electrical store tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với electrical store trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Stair /steər/: cầu thang
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Park /pɑːk/: công viên
- Hill /hɪl/: đồi
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Stream /striːm/: dòng suối
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Town /taʊn/: thị trấn
- Square /skweər/: quảng trường
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc electrical store tiếng anh là gì, câu trả lời là electrical store nghĩa là cửa hàng đồ điện. Để đọc đúng từ electrical store cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ electrical store theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Electrical store tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm