logo vui cười lên

Dory tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dory vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dory như dory tiếng anh là gì, dory là gì, dory tiếng Việt là gì, dory nghĩa là gì, nghĩa dory tiếng Việt, dịch nghĩa dory, …

Vui Cười Lên
Dory tiếng anh là gì

Dory tiếng anh là gì

Dory tiếng anh nghĩa là con cá mè.

Dory /´dɔ:ri/

Để đọc đúng từ dory trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dory. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con cá mè tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Dory tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dory tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dory trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dory /´dɔ:ri/: cá mè
  • Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
  • Bull /bʊl/: con bò tót
  • Friesian /ˈfriː.ʒən/: bò sữa Hà Lan
  • Cow /kaʊ/: con bò
  • Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
  • Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
  • Millipede /ˈmɪl.ɪ.piːd/: con cuốn chiếu
  • Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
  • Fox /fɒks/: con cáo
  • Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
  • Louse /laʊs/: con chấy
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
  • Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
  • Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
  • Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
  • Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
  • Whale /weɪl/: con cá voi
  • Chicken /’t∫ikin/: con gà nói chung
  • Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
  • Zebra /ˈzeb.rə/: con ngựa vằn
  • Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
  • Turtle /’tə:tl/: rùa nước
  • Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: con rết
  • Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
  • Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
  • Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/: con tê giác
  • Parrot /ˈpær.ət/: con vẹt
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Mole /məʊl/: con chuột chũi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dory tiếng anh là gì, câu trả lời là dory nghĩa là con cá mè. Để đọc đúng từ dory cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dory theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dory tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang