Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lead vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lead như lead tiếng anh là gì, lead là gì, lead tiếng Việt là gì, lead nghĩa là gì, …

Lead tiếng anh là gì
Lead /liːd/
Để đọc đúng từ lead trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ lead ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ lead /liːd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ lead là để chỉ về kim loại chì, còn cụ thể kim loại chì như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Kim loại chì tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết lead tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lead trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Iron /ˈaɪərn/: sắt
- Polymer /ˈpɑːlɪmər/: pô-li-me
- Wool /wʊl/: len, vải len
- Fibreglass /ˈfaɪbərɡlæs/: sợi thủy tinh
- Brass /bræs/: đồng thau, đồng vàng
- Magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
- Rare earth /ˌrer ˈɜːrθ/: đất hiếm
- Nickel /ˈnɪkl/: ni-ken
- Lace /leɪs/: vải ren
- Cork /kɔːrk/: nút bần (làm từ vỏ cây sồi)
- Coal /kəʊl/: than đá
- Stone /stəʊn/: đá cục, viên đá
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Titanium /tɪˈteɪ.ni.əm/: ti tan
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lead tiếng anh là gì, lead nghĩa là gì hay lead tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ lead có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là kim loại chì. Lead để chỉ chung về kim loại chì chứ không chỉ cụ thể kim loại chì như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn kim loại chì như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Lead tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt