Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ leather vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ leather như leather tiếng anh là gì, leather là gì, leather tiếng Việt là gì, leather nghĩa là gì, …

Leather tiếng anh là gì
Leather /ˈleðər/
Để đọc đúng từ leather trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ leather ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ leather /ˈleðər/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ leather là để chỉ về vải da, còn cụ thể vải da như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Vải da tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết leather tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với leather trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Foam /fəʊm/: mút xốp
- Oak /əʊk/: gỗ sồi, cây sồi
- Mud /mʌd/: bùn
- Gold /ɡəʊld/: vàng
- Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/: khí các-bon-nic
- Fibreglass /ˈfaɪbərɡlæs/: sợi thủy tinh
- Linen /ˈlɪnɪn/: vải lanh
- Paper /ˈpeɪpər/: giấy
- Brick /brɪk/: gạch
- Cotton /ˈkɑːtn/: bông gòn, vải cotton
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Plywood /ˈplaɪwʊd/: ván ép
- Asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc leather tiếng anh là gì, leather nghĩa là gì hay leather tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ leather có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là vải da. Leather để chỉ chung về vải da chứ không chỉ cụ thể vải da như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn vải da như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Leather tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt