Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì món ăn là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến món ăn trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như thịt cừu già, xúc xích Ý, bánh mỳ kẹp thịt nguội, bánh khoai tây chiên, thanh sô-cô-la, cá mòi, cá, đậu phụ, mực ống, cơm rang, bánh mì pháp, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến món ăn cũng rất quen thuộc đó là tôm lăn bột. Nếu bạn chưa biết tôm lăn bột tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Tôm lăn bột tiếng anh là gì
Shrimp floured and fried /ʃrɪmp flaʊər ænd fraɪd/
Để đọc đúng tôm lăn bột trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ shrimp floured and fried rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ shrimp floured and fried /ʃrɪmp flaʊər ænd fraɪd/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ shrimp floured and fried thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Tôm lăn bột là món tôm được tẩm bột rán vàng giòn. Do được tẩm bột bên ngoài nên sau khi chín lớp vỏ bên ngoài vàng giòn nhưng tôm bên trong lại chín mềm mà không bị cháy.
- Từ shrimp floured and fried là để chỉ chung về tôm lăn bột, còn cụ thể tôm lăn bột như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Món tôm biển rán tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về món ăn
Sau khi đã biết tôm lăn bột tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề món ăn rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về món ăn khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Trout /traʊt/: cá hồi nước ngọt
- Pizza /ˈpiːtsə/: bánh pizza
- Grilled fish /grɪld fɪʃ/: cá nướng
- Curry powder /ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/: bột cà ri
- Wild boar /waɪld bɔː/: thịt heo rừng
- Pho /ˈfɜː/: phở
- Lamb /læm/: thịt cừu non
- Mixed fruits /mɪkst fruːt/: trái cây hỗn hợp
- Curry chicken on steamed-rice /ˈkʌri ˈʧɪkɪn ɒn stiːmd-raɪs/: cơm cà-ri gà
- Noodle /ˈnuː.dəl/: mỳ ăn liền
- Girdle-cake /ˈɡɜː.dəl keɪk/: bánh tráng
- Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
- Seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
- Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: sô-cô-la
- Sardine /sɑːˈdiːn/: cá mòi
- Mochi /ˈməʊ.tʃi/: bánh mô-chi
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: chả lụa
- Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non (của lợn)
- Oysters /ˈɔɪstəz/: hàu
- Beef tenderloin /ˈbiːf ˈten.də.lɔɪn/: thịt thăn bò
- Food /fuːd/: thức ăn
- Yoghurt /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua
- Roast /rəʊst/: thịt quay
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/: bánh hành
- Shrimp in batter /ʃrɪmp ɪn ˈbæt.ər/: bánh tôm
Như vậy, nếu bạn thắc mắc tôm lăn bột tiếng anh là gì thì câu trả lời là shrimp floured and fried, phiên âm đọc là /ʃrɪmp flaʊər ænd fraɪd/. Lưu ý là shrimp floured and fried để chỉ chung về tôm lăn bột chứ không chỉ cụ thể tôm lăn bột như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể tôm lăn bột như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ shrimp floured and fried trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ shrimp floured and fried rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ shrimp floured and fried chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tôm lăn bột tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng