Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như bàn cờ vua, lưới, thể thao điện tử, môn đua xe đạp địa hình, sân chơi bóng quần, nguời hâm mộ, quả cầu lông, trượt patin, chuyền bóng, gậy đánh gôn, sân crích-kê, cầu thủ, người chơi, chiếc cúp, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn quyền anh. Nếu bạn chưa biết môn quyền anh tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn quyền anh tiếng anh là gì
Boxing /ˈbɑːksɪŋ/
Để đọc đúng môn quyền anh trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ boxing rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ boxing /ˈbɑːksɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ boxing thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn quyền anh hay còn gọi là đấm bốc là môn thể thao đối kháng 1 với 1. Hai võ sĩ sẽ thi đấu trên một võ đài thường là hình vuông và dùng tay để đấm vào phần nửa trên cơ thể đối phương. Nếu hết giờ thi đấu hai võ sĩ vẫn còn đứng được trên sàn đấu thì trọng tài sẽ tính điểm dựa trên các đòn đánh gây ra cho đối phương để quyết định người thắng chung cuộc. Còn trường hợp có võ sị bị đánh gục trên võ đài, trong một khoảng thời gian nhất định (khoảng 10 giây) không thể đứng lên thì bị tính là thua cuộc.
- Từ boxing là để chỉ chung về môn quyền anh, còn cụ thể môn quyền anh như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Găng tay đấm bốc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn quyền anh tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Futsal /ˈfʊt.sæl/: môn bóng đá trong nhà
- Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
- Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
- Cricket /ˈkrɪkɪt/: môn crích-kê (môn bóng gậy)
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Score a goal /skɔːr eɪ ɡəʊl/: ghi bàn
- Athletics /æθˈletɪks/: môn điền kinh
- Table tennis racket /ˈteɪbl tenɪs ˈrækɪt /: vợt bóng bàn
- Boxing ring /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh
- Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
- Gun /ɡʌn/: khẩu súng
- Long jump /ˈlɒŋ ˌdʒʌmp/: nhảy xa (US – broad jump)
- Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
- Shooter /ˈʃuː.tər/: người bắn súng, xạ thủ
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
- Victory /ˈvɪk.tər.i/: chiến thắng
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: môn võ nhu đạo
- Bolt /bəʊlt/: mũi tên nỏ
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Net /net/: lưới
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: môn bóng chuyền
- Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/: môn ném lao
- Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
- High jump /ðə ˈhaɪ dʒʌmp/: môn nhảy cao
- Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch
- Match /mætʃ/: trận đấu (US - game)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn quyền anh tiếng anh là gì thì câu trả lời là boxing, phiên âm đọc là /ˈbɑːksɪŋ/. Lưu ý là boxing để chỉ chung về môn quyền anh chứ không chỉ cụ thể môn quyền anh như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn quyền anh như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ boxing trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ boxing rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ boxing chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn quyền anh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng