Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ swallow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ swallow như swallow tiếng anh là gì, swallow là gì, swallow tiếng Việt là gì, swallow nghĩa là gì, nghĩa swallow tiếng Việt, dịch nghĩa swallow, …

Swallow tiếng anh là gì
Swallow tiếng anh nghĩa là con chim én.
Swallow /ˈswɒl.əʊ/
Để đọc đúng từ swallow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ swallow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con chim én tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết swallow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với swallow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Falcon /ˈfɒl.kən/: con chim ưng
- Fawn /fɔːn/: con nai con
- Leopard /ˈlep.əd/: con báo đốm
- Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
- Yak /jæk/: bò Tây Tạng
- Piggy /’pigi/: con lợn con
- Turtle /’tə:tl/: rùa nước
- Bull /bʊl/: con bò tót
- Sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: con sư tử biển
- Louse /laʊs/: con chấy
- Seal /siːl/: con hải cẩu
- Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
- Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
- Tick /tɪk/: con bọ ve
- Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
- Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
- Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
- Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
- Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi
- Gander /’gændə/: con ngỗng đực
- Cat /kæt/: con mèo
- Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
- Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Frog /frɒɡ/: con ếch
- Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
- Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)
- Snow leopard /snəʊˈlep.əd/: con báo tuyết
- Owl /aʊl/: con cú mèo
- Sloth /sləʊθ/: con lười
- Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
- Bee /bi:/: con ong
- Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
- Mule /mjuːl/: con la
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc swallow tiếng anh là gì, câu trả lời là swallow nghĩa là con chim én. Để đọc đúng từ swallow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ swallow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Swallow tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







