logo vui cười lên

Khẩu súng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như phát bóng, khẩu súng, cột khung thành, súng nước, bóng chơi golf, gậy crích-kê, môn chèo thuyền, phạm luật, sân trượt băng, găng tay bóng chày, môn cờ tướng Nhật Bản, thể thao điện tử, người chơi golf, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là khẩu súng. Nếu bạn chưa biết khẩu súng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Khẩu súng tiếng anh là gì
Khẩu súng tiếng anh là gì

Khẩu súng tiếng anh là gì

Khẩu súng tiếng anh gọi là gun, phiên âm tiếng anh đọc là /ɡʌn/

Gun /ɡʌn/

Để đọc đúng khẩu súng trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gun rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ gun /ɡʌn/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ gun thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Khẩu súng là một loại vũ khí hiện đại. Khi con người phát minh ra súng thì loại vũ khí này đã dần thay thế cho các loại vũ khí cũ như cung, nỏ, đao, kiếm trong chiến tranh cũng như trong việc săn bắn. Ngày nay, môn bắn súng cũng là một môn được đưa vào nội dung thi đấu ở nhiều cuộc thi kể cả trong thế vận hội Olympic.
  • Từ gun là để chỉ chung về khẩu súng, còn cụ thể khẩu súng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Khẩu súng tiếng anh là gì
Khẩu súng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết khẩu súng tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/: môn bóng bâu-ling
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
  • Trapshooting/ˈtræpˌʃuː.tɪŋ/: môn bắn đĩa
  • Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
  • Sepaktakraw /ˌseˌpak ˈtaˌkro/: môn cầu mây
  • Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
  • Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
  • Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
  • Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
  • Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
  • Skiing /ˈskiː.ɪŋ/: môn trượt tuyết
  • Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: đá phạt góc
  • Upstart /ˈʌpstɑːrt/: môn uốn dẻo
  • Lose /luːz/: thua
  • Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
  • Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
  • Climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/: môn leo núi
  • Sport /spɔːt/: thể thao
  • Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
  • Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
  • Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
  • Stand /stænd/: khán đài
  • Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/: môn cử tạ
  • Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô

Như vậy, nếu bạn thắc mắc khẩu súng tiếng anh là gì thì câu trả lời là gun, phiên âm đọc là /ɡʌn/. Lưu ý là gun để chỉ chung về khẩu súng chứ không chỉ cụ thể khẩu súng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể khẩu súng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ gun trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ gun rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ gun chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Khẩu súng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang