Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn chèo thuyền, quả bóng, sân bóng đá, giày trượt patin, môn bóng bàn, súng ngắn, môn quần vợt, chuyền bóng, môn đấu vật, xạ thủ, đẩy tạ, đối thủ, môn lướt sóng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn uốn dẻo. Nếu bạn chưa biết môn uốn dẻo tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn uốn dẻo tiếng anh là gì
Upstart /ˈʌpstɑːrt/
Để đọc đúng môn uốn dẻo trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ upstart rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ upstart /ˈʌpstɑːrt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ upstart thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn uốn dẻo là một môn thể thao đòi hỏi phải tập luyện từ nhỏ. Người tập luyện môn thể thao này cần rèn luyện thường xuyên để các cơ, khớp xương trở nên linh hoạt mềm mại từ đó có thể thực hiện được những động tác khó. Tất nhiên, môn uốn dẻo cũng có giới hạn nhất định, độ mềm dẻo của cơ thể sẽ bị giảm dần theo tuổi đời, đây là lý do những người luyện tập môn thể thao này sẽ được đào tạo từ nhỏ và giải nghệ ở độ tuổi tương đối sớm.
- Từ upstart là để chỉ chung về môn uốn dẻo, còn cụ thể môn uốn dẻo như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn uốn dẻo tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Winner /ˈvɪk.tər.i/: người thắng cuộc
- Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
- Take a penalty /teɪk eɪ ˈpen.əl.ti/: sút phạt đền
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crích-kê
- Trapshooting/ˈtræpˌʃuː.tɪŋ/: môn bắn đĩa
- Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
- Football club /ˈfʊt.bɔːl klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
- Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
- Soccer /ˈsɑːkər/: môn bóng đá
- Skis /skiː/: ván trượt tuyết
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Net /net/: lưới
- Teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội
- Upstart /ˈʌpstɑːrt/: môn uốn dẻo
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Discus throw /ˈdɪs.kəs θrəʊ/: ném đĩa
- Badminton /ˈbædmɪntən/: môn cầu lông
- Cup /kʌp/: chiếc cúp
- Fencing /ˈfensɪŋ/: môn đấu kiếm
- Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/: môn cử tạ
- Racing car /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/: xe đua (xe ô tô phân khối lớn)
- Goal /ɡəʊl/: gôn, khung thành
- Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/: thủ môn
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Snooker /ˈsnuːkər/: môn bi da
- Referee /ˌref.əˈriː/: trọng tài (Umpire)
- Sport /spɔːt/: thể thao
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn uốn dẻo tiếng anh là gì thì câu trả lời là upstart, phiên âm đọc là /ˈʌpstɑːrt/. Lưu ý là upstart để chỉ chung về môn uốn dẻo chứ không chỉ cụ thể môn uốn dẻo như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn uốn dẻo như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ upstart trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ upstart rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ upstart chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn uốn dẻo tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng